Có 2 kết quả:
守土有責 shǒu tǔ yǒu zé ㄕㄡˇ ㄊㄨˇ ㄧㄡˇ ㄗㄜˊ • 守土有责 shǒu tǔ yǒu zé ㄕㄡˇ ㄊㄨˇ ㄧㄡˇ ㄗㄜˊ
shǒu tǔ yǒu zé ㄕㄡˇ ㄊㄨˇ ㄧㄡˇ ㄗㄜˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
duty to defend the country (idiom)
Bình luận 0
shǒu tǔ yǒu zé ㄕㄡˇ ㄊㄨˇ ㄧㄡˇ ㄗㄜˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
duty to defend the country (idiom)
Bình luận 0